Students

Current students

  1. MSc. HOÀNG Gia Linh (in Germany)
  2. MSc. NGUYỄN Thị Hoa (in Germany)
  3. MSc. NGUYỄN Thị Thu Hằng
  4. MSc. TRẦN Thanh Tuyền
  5. MSc. CÔNG Phương Cao, VJU
  6. MSc. NGUYỄN Hải Lý, VJU
  7. MSc. LẠI Thị Thu Hiền
  8. BSc. NGUYỄN Việt Anh, VJU (co-supervision)
  9. BSc. NGUYỄN Tiến Tạo, K64 Vật lý
  10. NGUYỄN Thị Thu Hiền, K64 Vật lý
  11. HOÀNG Hoài Thương, K64QT Vật lý
  12. BÙI Minh Trí, K63QT Vật lý
  13. TRẦN Duy Nghị, K64 Vật lý
  14. PHẠM Ngọc Tiến, K65QT Vật lý
  15. LƯU Đức Mạnh, K65 Vật lý
  16. NGUYỄN Đức Huy, K65 KHVL
  17. NGUYỄN Nhật Tùng, K65 Kỹ Thuật điện tử tin học
  18. LÊ Hồng Thạch, K65 Kỹ thuật Điện tử và Tin học
  19. NGUYỄN Thế Phong, K65 Kỹ thuật Điện tử và Tin học
  20. DƯƠNG Xuân Đức, K65 Kỹ thuật Điện tử và Tin học
  21. PHÙNG Anh Tuệ, K65 Hóa học, ĐH Bách Khoa
  22. NGUYỄN Diệu Hương, K66 VLC
  23. NGUYỄN Thu Liễu, K66 VLC
  24. NGUYỄN Thị Thùy Linh, K66 VLC
  25. NGUYỄN Trần-Nam, gifted high school intership

Former students (many still actively participate in the KeyLAB research)

  1. Se-Il LEE (Dr, in Korea)
  2. NGUYỄN Viết Đức (Dr)
  3. VŨ Văn Quyền (MSc, in Poland)
  4. HOÀNG Thúy Nga (MSc)
  5. VŨ Văn Khánh (MSc)
  6. NGUYỄN Thị Trang (MSc)
  7. NGUYỄN Văn Thùy (MSc)
  8. TRẦN Kỳ Thanh (MSc, VJU, in Taiwan)
  9. LÊ Hoàng Phong (MSc)
  10. Cathy TRAN (BSc, in USA)
  11. NGUYỄN Thị Hồng Nhung (BSc)
  12. VŨ Thị Hải Yến (BSc)
  13. VŨ Anh Đức (BSc, in Korea)
  14. TẠ Văn Nam (BSc)
  15. ĐỖ Đoàn Phúc (BSc)
  16. VŨ Đình Hồng Phúc (BSc)
  17. NGUYỄN Thiện Tâm (BSc, in USA)
  18. TRẦN Bá Dương (BSc, in Japan), K63QT Vật lý
  19. PHẠM Phương Oanh (BSc), K63 Vật lý
  20. LÊ Thị Phương Linh (BSc, in USA), K64TN Sinh học